Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)
Cường độ sáng thực: 3.400 ANSI Lumens
Độ tương phản: 22.000:1 (DynamicEco)
Độ phân giải: 1024x768 Pixels (XGA)
Số lượng màu: 30 bit màu (10+10+10) ~ 1,07 tỷ màu
Độ phân giải nén: 1600 x1200 Pixels (UXGA)
Khoảng cách chiếu: 1m – 8m
Kích thước hiển thị: 30" - 290"
Ống kính: 1.1x Manual optical zoom/ Manual optical focus
Tiêu cự: 1.86:1 – 2.04:1
Chỉnh vuông hình: 4 chiều: dọc ± 40o
Chế độ hiển thị: 4:3, 16:9, Panorama, 2,35:1 , Auto
Bóng đèn: 190W UHP
Tuổi thọ bóng đèn: (Nor/Eco/DynamicEco)/5000/6000/10.000h
Loa: 2W (2W x 1)
Độ ồn: 26dBA in ECO mode
Gam màu: 85% NTSC 1931 CIE
Trọng lượng: 2.1 kg
Video, Máy tính: NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps)
Kích thước 316 x 228 x 103(mm)
Đường vào: RGB input : 15-pin mini D-Sub x 02, Composite Input: RCA jack x 01, S Video: Mini-Din 4 pin x 01, Audio input: 3.5mm Mini jack x 01, Mini USB( loại B) x01, Digital HDMI 1.4 x01
Đường ra: RGB output : 15-pin mini D-Sub x 01, Audio output: 3.5mm Mini jack x 01
Tần số quét Fh: 31-100KHz; Fv: 50-120KHz (3D Ready)
Cổng điều khiển: Control Port RS232C
Nguồn điện: 100 – 240 VAC, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện: 265W (chế độ nghỉ <1W)
Nhiệt độ bảo quản: 32ºF–104ºF (0ºC–40ºC)
